営業時間:9~18時(水曜日、日曜日定休日)

THỊT LỢN Pork

THỊT LỢN Pork
code 商品名 Item Item Price+tax
p049 国産 豚ハラミ 冷凍 Thịt diềm gan heo Pork skirt steak 750
b089 国産 豚大腸 (ボイル) Lòng già heo (đã luộc) Pork large intestine (boil) 500
p032 国産 豚バラ先ナンコツ Sườn sụn heo Rib tips cartilage 550
p032a 国産 豚バラ先ナンコツ (5cmカット) Sườn sụn heo cắt nhỏ 5cm Rib tips cartilage cut 5cm 600
p018 豚バラ スライス (冷凍) Thịt ba chỉ heo thái lát (không da) Pork Belly Slice 780
p091 豚皮付きバラ Thịt ba chỉ heo có da Pork Belly with skin 850
p091s 豚皮付きバラ スライス Thịt ba chỉ heo có da, thái lát Pork Belly with skin(slice) 900
p015a 豚バラブロック 輸入 Thịt ba chỉ heo nguyên miếng Pork Belly Slice (block ) 750
p064 国産 豚耳 Thịt tai heo nguyên chiếc Pork ears 450
p022 豚肩ロース (冷凍) ブロック Thịt vai heo nguyên miếng( nhập) Boston butt (block) 650
p101b ウデブロック Thịt bắp heo chân trước Pork shank (front leg) 630
p036 豚トロ Thịt má heo Pork toro 1000
p053b スペアリブ Sườn heo Pork Spare ribs 800
p043 豚レバー (国産) 冷凍 Gan heo Pork liver 250
p035 豚 もも 輸入 冷凍  Thịt đùi heo Pork thighs 680
p071 豚 ハツ 国産  (冷凍) Tim heo Pork hearts 700
p265 豚頭(まるごと) Đầu heo nguyên chiếc 4~5kg Pig head (whole) 1個1500
p266 子豚 Lợn sữa nguyên con Piglet ~5kg 1個15000
p063 豚ガツ   ボイル Dạ dày heo luộc Pork stomach boil 450
p057 豚小腸   ボイル Ruột non heo luộc Pork small intestine boil 480
p054 豚ノドナンコツ Cuống họng heo Pork Throat Cartilage 550
p030 国産 豚足 Móng giò heo nguyên chiếc Pig’s trotters 250
p030a 国産 豚足 2.5cmカット Móng giò heo cắt sẵn Pig’s trotters 2.5 cm cut 350
p0147 皮付き豚スネ メキシコ産(骨なしアイスバイン) Chân giò heo không xương Ham hock with skin form Mexico 750
p039 アイスバイン 豚骨付きスネ Xương bắp heo món Đức Eisbein pork bone sneak 700
豚ラコネ (足+アイスバイン) 630
ms 豚脳みそ Óc heo Pig brain 1500
B200 豚フワ Phổi heo Pork Lung 500
p055 豚テッポー Lòng già heo, trực tràng(lạnh) Pork Teppo 1000
p501 豚皮 Da heo Pork leather 450
f047 ソーセージ Xúc xích Sausage 750
p052 豚コブクロ small 冷凍 Tràng heo (dạ con) Pork kobukuro 900
p052 豚コブクロ big 冷凍 Tràng heo (dạ con) Pork kobukuro 900
p0313 豚挽肉 3mm Thịt heo xay 3mm Minced pork 3mm 750
p0316 豚挽肉 6mm Thịt heo xay 6mm Minced pork 6mm 750
p050f 豚タン (輸入)  Lưỡi heo Pork tongue (imported) 700
p081 豚バックリブ Sườn lưng heo Pork back rib 1280
p079 豚切り落としMIX Thịt heo cắt miếng nhỏ Pork cut off MIX 500
p079a 豚切り落としスライス Thịt heo cắt lát Pork cut-off slice 750
p021 豚ロース 冷凍 Thịt thăn heo Pork loin 780