営業時間:9~18時(水曜日、日曜日定休日)

THỊT GÀ

Chicken
c003
鳥モモ ブラジル 2kgパック
Đùi gà dai nhập 2kg
Chicken Things 2kg
370
 
鳥モモ ブラジル 角切30-40g
Đùi gà dai nhập 2kg
Chicken Things cut 2kg
550
 
鳥モモ 皮無
Đùi gà dai nhập 2kg
Chicken Things skin off 2kg
400
 
親鳥モモ 国産 2kgパック
Đùi gà dai 2kg (Nội địa)
Chicken Things 2kg Japan
550
c008
鳥むね 国産  2kgパック
Ức gà 2kg
Chicken breasts 2kg
400
c053
鳥キンカン 2kgパック
Trứng non 2kg
Chicken Ovary 2kg
520
c010
鳥手羽先 国産  2kgパック
Cánh gà 2kg
Chicken Wing 2kg
490
 
手羽元 国産 2kgパック
Đầu cánh gà 2kg
 
490
c013
鳥砂肝 国産  2kgパック
Mề gà 2kg
Chicken Gizzard 2kg
500
 
トリ ヤゲン 肉なし
Sụn bụng gà (không thịt)
 
650
 
トリ ヤゲン 肉付き
Sụn bụng gà  ( có thịt)
 
850
 
トリ ヒザナンコツ
Sụn đùi gà
 
850
c018
鳥レバー 国産
Gan gà 1kg
Chicken Livers 1kg
430
c001
鶏 丸ごと グリラ 700g
Gà non nguyên con 700g
Chicken Whole small 700g
1個300
c002
鶏 丸ごと グリラ 800g
Gà non nguyên con 800g
Chicken Whole small 800g
1個325
 
鶏 丸ごと グリラ 900g
Gà non nguyên con 900g
Chicken Whole Meadium  900g
1個350
c015
鶏 丸ごと グリラ 1000g
Gà non nguyên con 1000g
Chicken Whole Meadium  1000g
1個375
 
鶏 丸ごと グリラ 1100g
Gà non nguyên con 1100g
Chicken Whole Large 1100g
1個400
 
鶏 丸ごと グリラ 1200g
Gà non nguyên con 1200g
Chicken Whole Large 1200g
1個425
c025
若鶏中抜き (国産)
Gà non (1.2kg)
Young chicken 1.2kg
800
 
トリガラ
Xương gà
 
180
 
モミジ
Chân gà
 
180
c031
親鶏 まるごと
Gà già( 1~1,2kg)
Old chicken
350
 
親鶏(種)まるごと
3kg
big Old chicken
440
 
トリ挽肉
Gà xay
 
480
 
チキンレッグ
Đùi gà nguyên
 
350

https://www.facebook.com/kogiya283